Đương đại là gì? Các bài báo nghiên cứu khoa học liên quan
“Đương đại” là khái niệm phản ánh những gì đang diễn ra trong hiện tại, biểu thị trạng thái tư duy và thực hành đặc trưng của thời đại hiện thời. Nó không chỉ giới hạn trong mốc thời gian mà còn bao hàm hệ giá trị, xu hướng và phản ứng xã hội trong các lĩnh vực nghệ thuật, văn hóa, triết học và khoa học.
Định nghĩa và phạm vi của khái niệm "đương đại"
Thuật ngữ "đương đại" trong tiếng Việt tương ứng với "contemporary" trong tiếng Anh, có nghĩa là “đang xảy ra hoặc tồn tại trong cùng một thời kỳ hiện tại.” Tuy nhiên, trong bối cảnh học thuật, văn hóa và nghệ thuật, khái niệm này không đơn thuần phản ánh một giai đoạn thời gian, mà còn biểu thị một hệ thống tư duy, cách tiếp cận, và phản ứng phức tạp với thế giới đang thay đổi.
Về mặt ngữ nghĩa, "đương đại" thường được sử dụng để phân biệt với các thời kỳ hoặc phong cách trước đó, ví dụ như hiện đại (modern), cổ điển (classical), hoặc truyền thống (traditional). Trong nghiên cứu văn hóa và nhân văn, tính "đương đại" còn bao hàm yếu tố "liên ngành", "phản biện", và "phi cấu trúc", tức là không bị ràng buộc bởi một hệ thống tư tưởng cứng nhắc nào.
Thuật ngữ này thường được sử dụng trong các lĩnh vực như: nghệ thuật, văn học, triết học, xã hội học, kiến trúc, giáo dục, nhằm phản ánh cách con người tiếp cận thế giới hiện đại – một thế giới toàn cầu hóa, số hóa và đầy biến động. Nó gắn với những hiện tượng đang xảy ra hoặc mới nổi lên trong vòng vài thập kỷ gần nhất.
Đương đại trong nghệ thuật thị giác
Trong nghệ thuật thị giác, “đương đại” thường được dùng để chỉ các tác phẩm được sản xuất từ khoảng thập niên 1970 trở lại đây, sau thời kỳ hiện đại chủ nghĩa (modernism). Nghệ thuật đương đại không đơn giản là “nghệ thuật ngày nay,” mà là nghệ thuật phản ánh và đặt vấn đề về các vấn đề hiện tại như: bản sắc, quyền lực, môi trường, giới tính, chính trị và công nghệ.
Khác với nghệ thuật cổ điển hay hiện đại thường theo đuổi kỹ thuật hoặc mỹ học hình thức, nghệ thuật đương đại nhấn mạnh vào khái niệm (concept), quy trình sáng tạo (process) và sự tham gia của công chúng (engagement). Một tác phẩm đương đại có thể không cần mang tính biểu hiện rõ ràng, mà chỉ cần đặt ra câu hỏi, hoặc gợi mở thảo luận về các giá trị xã hội đương thời.
Một số đặc điểm điển hình của nghệ thuật đương đại:
- Không giới hạn chất liệu: sử dụng video, âm thanh, vật liệu tái chế, kỹ thuật số.
- Phá vỡ ranh giới truyền thống giữa các ngành nghệ thuật (liên ngành).
- Tác phẩm thường mang tính phê phán, phản ánh xã hội.
- Chú trọng đến bối cảnh và không gian trưng bày.
Theo Tate, nghệ thuật đương đại là sự tiếp nối của nghệ thuật hiện đại, nhưng không đồng nhất về phong cách hay tư tưởng, mà là một “thể loại linh hoạt” phản ánh bản chất thay đổi liên tục của thế giới hiện tại.
Đương đại trong văn học
Văn học đương đại thường đề cập đến các tác phẩm được viết sau Thế chiến II, nhưng đặc biệt nhấn mạnh vào thời kỳ sau 1970 khi thế giới bước vào giai đoạn hậu hiện đại (postmodern) và toàn cầu hóa. Văn học đương đại có đặc trưng là khai thác các chủ đề mang tính cá nhân, bản sắc, di cư, giới tính, chính trị, và sự bất định của thời đại.
Ngôn ngữ trong văn học đương đại linh hoạt, đa tầng và đôi khi phá vỡ cấu trúc truyền thống. Các nhà văn có xu hướng thử nghiệm các hình thức kể chuyện phi tuyến tính, đan xen thể loại, hoặc kết hợp ngôn ngữ đời thường với hình thức bác học. Tác phẩm có thể sử dụng yếu tố viễn tưởng, siêu hư cấu hoặc kỹ thuật xen kẽ nhiều giọng kể (polyphony).
Một số chủ đề tiêu biểu trong văn học đương đại:
Chủ đề | Mô tả | Tác giả tiêu biểu |
---|---|---|
Bản sắc cá nhân | Tìm kiếm căn tính trong thế giới phân mảnh | Chimamanda Ngozi Adichie |
Hậu thực dân | Phản ánh hệ quả lịch sử thuộc địa | Salman Rushdie |
Giới và quyền lực | Giải cấu trúc vai trò giới truyền thống | Margaret Atwood |
Toàn cầu hóa | Sự giao thoa văn hóa và kinh tế toàn cầu | Haruki Murakami |
Theo Literariness.org, văn học đương đại không chỉ phản ánh hiện thực, mà còn kiến tạo lại hiện thực thông qua các cấu trúc kể chuyện phi truyền thống, tạo nên sự đa chiều trong cách đọc và giải mã.
Đương đại trong triết học
Triết học đương đại bắt đầu từ thế kỷ 20 và vẫn đang tiếp diễn với hai nhánh chính: triết học phân tích (analytic philosophy) và triết học lục địa (continental philosophy). Cả hai nhánh đều chia sẻ mối quan tâm đến ngôn ngữ, nhận thức, bản thể và đạo đức, nhưng tiếp cận bằng những phương pháp và mục tiêu khác nhau.
Triết học phân tích, phát triển mạnh tại Anh – Mỹ, tập trung vào tính logic, minh bạch trong lập luận, và các vấn đề liên quan đến ngôn ngữ, khoa học và đạo đức. Trong khi đó, triết học lục địa – phát triển tại Pháp, Đức và Ý – nhấn mạnh tính lịch sử, hiện tượng học và phê phán các cấu trúc quyền lực trong xã hội.
Một số chủ đề triết học đương đại bao gồm:
- Chủ nghĩa hiện sinh và phi lý (Camus, Sartre).
- Hiện tượng học và tính chủ thể (Husserl, Merleau-Ponty).
- Giải cấu trúc và hậu cấu trúc (Derrida, Foucault).
- Đạo đức học thực dụng và sinh học (Singer, Nussbaum).
Theo Stanford Encyclopedia of Philosophy, triết học đương đại không chỉ tiếp tục truyền thống triết học cổ điển, mà còn mở rộng thành các lĩnh vực liên ngành như trí tuệ nhân tạo, sinh học đạo đức và nghiên cứu hậu nhân loại.
Đương đại trong văn hóa và xã hội
Trong lĩnh vực văn hóa và xã hội, “đương đại” là khái niệm phản ánh trạng thái động của các giá trị, thực hành và biểu tượng trong bối cảnh toàn cầu hóa, đô thị hóa, và số hóa. Văn hóa đương đại không phải là một hệ thống khép kín, mà là mạng lưới phức hợp các thực hành sống, các mâu thuẫn giá trị, sự lai ghép giữa truyền thống và hiện đại, giữa bản địa và toàn cầu.
Đặc trưng nổi bật của văn hóa đương đại là tính lai ghép (hybridity), tính đa dạng (diversity) và sự thay đổi liên tục (flux). Các hình thức biểu đạt văn hóa như âm nhạc, thời trang, điện ảnh và truyền thông đều mang trong mình khả năng “đối thoại” với các vấn đề đương thời: môi trường, giới tính, di cư, phân biệt chủng tộc, tự do biểu đạt.
Ví dụ, điện ảnh đương đại không còn tuân thủ cấu trúc ba hồi truyền thống mà sử dụng các kỹ thuật dựng phi tuyến, phá vỡ ranh giới thể loại (hư cấu và tài liệu), đồng thời phản ánh sự “siêu thực” của thế giới truyền thông. Các nền tảng mạng xã hội như TikTok, Instagram đã tạo ra một tầng văn hóa đương đại mới – tức thời, lan truyền nhanh và thay đổi không ngừng.
Đương đại trong kiến trúc và thiết kế
Kiến trúc đương đại phản ánh mối quan hệ giữa con người, không gian và môi trường trong thời đại mới. Không giống như các trường phái trước đó chú trọng hình khối biểu tượng hoặc chức năng thuần túy, kiến trúc đương đại đề cao tính bền vững, công nghệ và khả năng đáp ứng với bối cảnh địa phương. Thiết kế không gian không chỉ đẹp mà còn phải “thông minh”, “xanh”, và tích hợp trải nghiệm người dùng.
Một số nguyên lý chủ đạo trong kiến trúc đương đại:
- Sử dụng vật liệu sinh thái như gỗ tái chế, kính năng lượng thấp, bê tông hấp thụ CO₂.
- Tích hợp công nghệ như cảm biến, hệ thống điều hòa thông minh, mái xanh và thu năng lượng mặt trời.
- Tôn trọng ngữ cảnh địa phương, văn hóa và khí hậu vùng miền.
Thiết kế đương đại cũng lan rộng sang lĩnh vực sản phẩm, nội thất và truyền thông thị giác. Ví dụ, giao diện ứng dụng, bao bì sản phẩm, không gian công cộng đều tuân theo triết lý tối giản (minimalism), tương tác cao và thân thiện người dùng (UX/UI). Theo ArchDaily, kiến trúc đương đại không bị giới hạn bởi hình thức, mà là biểu hiện của tư duy tiến bộ và gắn kết xã hội với công nghệ một cách hài hòa.
Đương đại trong giáo dục và nghiên cứu
Trong giáo dục và nghiên cứu, “đương đại” thể hiện qua các nội dung học tập, phương pháp sư phạm, cũng như định hướng nghiên cứu phản ánh các vấn đề toàn cầu hiện hữu như biến đổi khí hậu, bất bình đẳng, số hóa và đa văn hóa. Giáo dục đương đại hướng tới đào tạo công dân toàn cầu – linh hoạt, phản biện và có năng lực giải quyết vấn đề phức tạp.
Phương pháp học tập trong môi trường đương đại gồm:
- Học tập dựa trên dự án (Project-Based Learning).
- Học kết hợp (Blended Learning) và học trực tuyến (E-learning).
- Học tập phản biện và liên ngành (Interdisciplinary Learning).
Về nghiên cứu, nhiều trường đại học và viện nghiên cứu đang chuyển hướng sang các lĩnh vực giao thoa giữa khoa học và xã hội như công nghệ đạo đức, nhân học số, tâm lý môi trường. Mô hình đại học đương đại cũng thay đổi, trở thành không gian mở, kết nối với doanh nghiệp, cộng đồng và các tổ chức xã hội để tạo ra tri thức phục vụ thực tiễn. Các trung tâm như FutureLearn cho thấy đại học đương đại cần không chỉ đào tạo, mà còn “hành động” trong xã hội.
Kết luận
“Đương đại” không đơn giản là một khái niệm thời gian, mà là biểu hiện của cách con người phản ứng, suy tư và định hình thế giới đang biến đổi. Từ nghệ thuật, văn hóa đến kiến trúc, triết học hay giáo dục, tính đương đại là một lời mời gọi tham gia vào những cuộc đối thoại mở, đa chiều và không ngừng tiến hóa.
Hiểu rõ bản chất và phạm vi của khái niệm đương đại giúp cá nhân và tổ chức thích ứng nhanh hơn với sự thay đổi của thời đại, đồng thời đưa ra các phản hồi, thiết kế hoặc chính sách phù hợp với bối cảnh sống thực. Đương đại là sự phức hợp giữa hiện tại và tiềm năng tương lai, nơi mỗi lĩnh vực đều được “tái định nghĩa” qua lăng kính của chính thời đại mình.
Các bài báo, nghiên cứu, công bố khoa học về chủ đề đương đại:
Một phân loại về đái tháo đường và các dạng khác của không dung nạp glucose, dựa trên kiến thức đương đại về hội chứng không đồng nhất này, đã được xây dựng bởi một nhóm công tác quốc tế được tài trợ bởi Nhóm Dữ liệu Đái tháo đường Quốc gia - NIH. Phân loại này, cùng với tiêu chuẩn chuẩn đoán đái tháo đường được sửa đổi, đã được xem xét bởi các thành viên chuyên nghiệp của Hiệp hội Đái tháo đường ...
... hiện toàn bộ- 1
- 2
- 3
- 4
- 5
- 6
- 10